Holstein Kiel 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
Hoffenheim 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
27.3%
Tổng số cú sút
8
9
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
98
92
Tình huống nguy hiểm
42
38
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
410
347
Tạt bóng/ chuyền dài
16
17
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
14
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
31
25
Phạt góc
4
3
Đá phạt
13
14
Thay người
5
3
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
2
5
Tổng số trúng đích
0
4
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
14
14
Phạt góc
3
2
Đá phạt
7
8
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
25%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
17
11
Phạt góc
1
1
Đá phạt
6
6
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng